Vatu Vanuatu sang Cedi Ghana

Đổi tiền VUV sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
105,95 ghs

1,000 VUV = 0,1059 GHS

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Cedi Ghana
1 VUV0.10595 GHS
5 VUV0.52974 GHS
10 VUV1.05948 GHS
20 VUV2.11896 GHS
50 VUV5.29740 GHS
100 VUV10.59480 GHS
250 VUV26.48700 GHS
500 VUV52.97400 GHS
1000 VUV105.94800 GHS
2000 VUV211.89600 GHS
5000 VUV529.74000 GHS
10000 VUV1,059.48000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Vatu Vanuatu
1 GHS9.43857 VUV
5 GHS47.19285 VUV
10 GHS94.38570 VUV
20 GHS188.77140 VUV
50 GHS471.92850 VUV
100 GHS943.85700 VUV
250 GHS2,359.64250 VUV
500 GHS4,719.28500 VUV
1000 GHS9,438.57000 VUV
2000 GHS18,877.14000 VUV
5000 GHS47,192.85000 VUV
10000 GHS94,385.70000 VUV