5.000 Đồng Việt Nam sang Tenge Kazakhstan
Đổi tiền VND sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Tenge Kazakhstan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tenge Kazakhstan | |
---|---|
1000 VND | 18.45790 KZT |
2000 VND | 36.91580 KZT |
5000 VND | 92.28950 KZT |
10000 VND | 184.57900 KZT |
20000 VND | 369.15800 KZT |
50000 VND | 922.89500 KZT |
100000 VND | 1,845.79000 KZT |
200000 VND | 3,691.58000 KZT |
500000 VND | 9,228.95000 KZT |
1000000 VND | 18,457.90000 KZT |
2000000 VND | 36,915.80000 KZT |
5000000 VND | 92,289.50000 KZT |
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 KZT | 54.17730 VND |
5 KZT | 270.88650 VND |
10 KZT | 541.77300 VND |
20 KZT | 1,083.54600 VND |
50 KZT | 2,708.86500 VND |
100 KZT | 5,417.73000 VND |
250 KZT | 13,544.32500 VND |
500 KZT | 27,088.65000 VND |
1000 KZT | 54,177.30000 VND |
2000 KZT | 108,354.60000 VND |
5000 KZT | 270,886.50000 VND |
10000 KZT | 541,773.00000 VND |