1 Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền VND sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0 krw

1,000 VND = 0,05417 KRW

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND0.05417 KRW
5 VND0.27083 KRW
10 VND0.54166 KRW
20 VND1.08333 KRW
50 VND2.70832 KRW
100 VND5.41663 KRW
250 VND13.54158 KRW
500 VND27.08315 KRW
1000 VND54.16630 KRW
2000 VND108.33260 KRW
5000 VND270.83150 KRW
10000 VND541.66300 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW18.46170 VND
5 KRW92.30850 VND
10 KRW184.61700 VND
20 KRW369.23400 VND
50 KRW923.08500 VND
100 KRW1,846.17000 VND
250 KRW4,615.42500 VND
500 KRW9,230.85000 VND
1000 KRW18,461.70000 VND
2000 KRW36,923.40000 VND
5000 KRW92,308.50000 VND
10000 KRW184,617.00000 VND