50 Đồng Việt Nam sang currency-names.ERN

Đổi tiền VND sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vnd
0,03 ern

₫1,000 VND = Nfk0,0005921 ERN

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Nakfa Eritrea
1 VND0.00059 ERN
5 VND0.00296 ERN
10 VND0.00592 ERN
20 VND0.01184 ERN
50 VND0.02961 ERN
100 VND0.05921 ERN
250 VND0.14803 ERN
500 VND0.29605 ERN
1000 VND0.59210 ERN
2000 VND1.18420 ERN
5000 VND2.96051 ERN
10000 VND5.92101 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đồng Việt Nam
1 ERN1,688.90000 VND
5 ERN8,444.50000 VND
10 ERN16,889.00000 VND
20 ERN33,778.00000 VND
50 ERN84,445.00000 VND
100 ERN168,890.00000 VND
250 ERN422,225.00000 VND
500 ERN844,450.00000 VND
1000 ERN1,688,900.00000 VND
2000 ERN3,377,800.00000 VND
5000 ERN8,444,500.00000 VND
10000 ERN16,889,000.00000 VND