10 Đô-la Mỹ sang Dinar Serbia

Đổi tiền USD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
1.080,52 rsd

$1,000 USD = РСД108,1 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Serbia
1 USD108.05200 RSD
5 USD540.26000 RSD
10 USD1,080.52000 RSD
20 USD2,161.04000 RSD
50 USD5,402.60000 RSD
100 USD10,805.20000 RSD
250 USD27,013.00000 RSD
500 USD54,026.00000 RSD
1000 USD108,052.00000 RSD
2000 USD216,104.00000 RSD
5000 USD540,260.00000 RSD
10000 USD1,080,520.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Mỹ
1 RSD0.00925 USD
5 RSD0.04627 USD
10 RSD0.09255 USD
20 RSD0.18510 USD
50 RSD0.46274 USD
100 RSD0.92548 USD
250 RSD2.31370 USD
500 RSD4.62741 USD
1000 RSD9.25481 USD
2000 RSD18.50962 USD
5000 RSD46.27405 USD
10000 RSD92.54810 USD