1 Đô-la Mỹ sang Dinar Serbia

Đổi tiền USD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
108,52 rsd

1,000 USD = 108,5 RSD

Mid-market exchange rate at 23:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Serbia
1 USD108.52000 RSD
5 USD542.60000 RSD
10 USD1,085.20000 RSD
20 USD2,170.40000 RSD
50 USD5,426.00000 RSD
100 USD10,852.00000 RSD
250 USD27,130.00000 RSD
500 USD54,260.00000 RSD
1000 USD108,520.00000 RSD
2000 USD217,040.00000 RSD
5000 USD542,600.00000 RSD
10000 USD1,085,200.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Mỹ
1 RSD0.00921 USD
5 RSD0.04607 USD
10 RSD0.09215 USD
20 RSD0.18430 USD
50 RSD0.46074 USD
100 RSD0.92149 USD
250 RSD2.30372 USD
500 RSD4.60744 USD
1000 RSD9.21487 USD
2000 RSD18.42974 USD
5000 RSD46.07435 USD
10000 RSD92.14870 USD