5.000 Đô-la Mỹ sang Kyat Myanmar

Đổi tiền USD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
10.515.000 mmk

1,000 USD = 2.103 MMK

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Kyat Myanmar
1 USD2,103.00000 MMK
5 USD10,515.00000 MMK
10 USD21,030.00000 MMK
20 USD42,060.00000 MMK
50 USD105,150.00000 MMK
100 USD210,300.00000 MMK
250 USD525,750.00000 MMK
500 USD1,051,500.00000 MMK
1000 USD2,103,000.00000 MMK
2000 USD4,206,000.00000 MMK
5000 USD10,515,000.00000 MMK
10000 USD21,030,000.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Mỹ
1 MMK0.00048 USD
5 MMK0.00238 USD
10 MMK0.00476 USD
20 MMK0.00951 USD
50 MMK0.02378 USD
100 MMK0.04755 USD
250 MMK0.11888 USD
500 MMK0.23776 USD
1000 MMK0.47551 USD
2000 MMK0.95102 USD
5000 MMK2.37756 USD
10000 MMK4.75511 USD