Shilling Uganda sang currency-names.SDG

Đổi tiền UGX sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
154,47 sdg

Ush1,000 UGX = ج.س.0,1545 SDG

Mid-market exchange rate at 16:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Sudan
1 UGX0.15447 SDG
5 UGX0.77236 SDG
10 UGX1.54472 SDG
20 UGX3.08944 SDG
50 UGX7.72360 SDG
100 UGX15.44720 SDG
250 UGX38.61800 SDG
500 UGX77.23600 SDG
1000 UGX154.47200 SDG
2000 UGX308.94400 SDG
5000 UGX772.36000 SDG
10000 UGX1,544.72000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Uganda
1 SDG6.47368 UGX
5 SDG32.36840 UGX
10 SDG64.73680 UGX
20 SDG129.47360 UGX
50 SDG323.68400 UGX
100 SDG647.36800 UGX
250 SDG1,618.42000 UGX
500 SDG3,236.84000 UGX
1000 SDG6,473.68000 UGX
2000 SDG12,947.36000 UGX
5000 SDG32,368.40000 UGX
10000 SDG64,736.80000 UGX