Shilling Uganda sang Dinar Serbia

Đổi tiền UGX sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
28,72 rsd

Ush1,000 UGX = РСД0,02872 RSD

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Serbia
1 UGX0.02872 RSD
5 UGX0.14359 RSD
10 UGX0.28717 RSD
20 UGX0.57434 RSD
50 UGX1.43585 RSD
100 UGX2.87170 RSD
250 UGX7.17925 RSD
500 UGX14.35850 RSD
1000 UGX28.71700 RSD
2000 UGX57.43400 RSD
5000 UGX143.58500 RSD
10000 UGX287.17000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Uganda
1 RSD34.82260 UGX
5 RSD174.11300 UGX
10 RSD348.22600 UGX
20 RSD696.45200 UGX
50 RSD1,741.13000 UGX
100 RSD3,482.26000 UGX
250 RSD8,705.65000 UGX
500 RSD17,411.30000 UGX
1000 RSD34,822.60000 UGX
2000 RSD69,645.20000 UGX
5000 RSD174,113.00000 UGX
10000 RSD348,226.00000 UGX