Shilling Uganda sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UGX sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
116,45 kzt

Ush1,000 UGX = ₸0,1164 KZT

Mid-market exchange rate at 16:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tenge Kazakhstan
1 UGX0.11645 KZT
5 UGX0.58223 KZT
10 UGX1.16445 KZT
20 UGX2.32890 KZT
50 UGX5.82225 KZT
100 UGX11.64450 KZT
250 UGX29.11125 KZT
500 UGX58.22250 KZT
1000 UGX116.44500 KZT
2000 UGX232.89000 KZT
5000 UGX582.22500 KZT
10000 UGX1,164.45000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Uganda
1 KZT8.58778 UGX
5 KZT42.93890 UGX
10 KZT85.87780 UGX
20 KZT171.75560 UGX
50 KZT429.38900 UGX
100 KZT858.77800 UGX
250 KZT2,146.94500 UGX
500 KZT4,293.89000 UGX
1000 KZT8,587.78000 UGX
2000 KZT17,175.56000 UGX
5000 KZT42,938.90000 UGX
10000 KZT85,877.80000 UGX