5 Tenge Kazakhstan sang Shilling Uganda

Đổi tiền KZT sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kzt
43 ugx

₸1,000 KZT = Ush8,615 UGX

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Uganda
1 KZT8.61537 UGX
5 KZT43.07685 UGX
10 KZT86.15370 UGX
20 KZT172.30740 UGX
50 KZT430.76850 UGX
100 KZT861.53700 UGX
250 KZT2,153.84250 UGX
500 KZT4,307.68500 UGX
1000 KZT8,615.37000 UGX
2000 KZT17,230.74000 UGX
5000 KZT43,076.85000 UGX
10000 KZT86,153.70000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tenge Kazakhstan
1 UGX0.11607 KZT
5 UGX0.58036 KZT
10 UGX1.16072 KZT
20 UGX2.32144 KZT
50 UGX5.80360 KZT
100 UGX11.60720 KZT
250 UGX29.01800 KZT
500 UGX58.03600 KZT
1000 UGX116.07200 KZT
2000 UGX232.14400 KZT
5000 UGX580.36000 KZT
10000 UGX1,160.72000 KZT