10 nghìn Tenge Kazakhstan sang Shilling Uganda

Đổi tiền KZT sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kzt
86.288 ugx

₸1,000 KZT = Ush8,629 UGX

Mid-market exchange rate at 04:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Uganda
1 KZT8.62875 UGX
5 KZT43.14375 UGX
10 KZT86.28750 UGX
20 KZT172.57500 UGX
50 KZT431.43750 UGX
100 KZT862.87500 UGX
250 KZT2,157.18750 UGX
500 KZT4,314.37500 UGX
1000 KZT8,628.75000 UGX
2000 KZT17,257.50000 UGX
5000 KZT43,143.75000 UGX
10000 KZT86,287.50000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tenge Kazakhstan
1 UGX0.11589 KZT
5 UGX0.57946 KZT
10 UGX1.15892 KZT
20 UGX2.31784 KZT
50 UGX5.79460 KZT
100 UGX11.58920 KZT
250 UGX28.97300 KZT
500 UGX57.94600 KZT
1000 UGX115.89200 KZT
2000 UGX231.78400 KZT
5000 UGX579.46000 KZT
10000 UGX1,158.92000 KZT