10 Shilling Uganda sang Franc Guinea

Đổi tiền UGX sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
23 gnf

Ush1,000 UGX = GFr2,252 GNF

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Guinea
1 UGX2.25233 GNF
5 UGX11.26165 GNF
10 UGX22.52330 GNF
20 UGX45.04660 GNF
50 UGX112.61650 GNF
100 UGX225.23300 GNF
250 UGX563.08250 GNF
500 UGX1,126.16500 GNF
1000 UGX2,252.33000 GNF
2000 UGX4,504.66000 GNF
5000 UGX11,261.65000 GNF
10000 UGX22,523.30000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Uganda
1 GNF0.44398 UGX
5 GNF2.21992 UGX
10 GNF4.43984 UGX
20 GNF8.87968 UGX
50 GNF22.19920 UGX
100 GNF44.39840 UGX
250 GNF110.99600 UGX
500 GNF221.99200 UGX
1000 GNF443.98400 UGX
2000 GNF887.96800 UGX
5000 GNF2,219.92000 UGX
10000 GNF4,439.84000 UGX