Shilling Uganda sang Dinar Bahrain

Đổi tiền UGX sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,099 bhd

1,000 UGX = 0,00009897 BHD

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Bahrain
1 UGX0.00010 BHD
5 UGX0.00049 BHD
10 UGX0.00099 BHD
20 UGX0.00198 BHD
50 UGX0.00495 BHD
100 UGX0.00990 BHD
250 UGX0.02474 BHD
500 UGX0.04949 BHD
1000 UGX0.09897 BHD
2000 UGX0.19795 BHD
5000 UGX0.49487 BHD
10000 UGX0.98973 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shilling Uganda
1 BHD10,103.70000 UGX
5 BHD50,518.50000 UGX
10 BHD101,037.00000 UGX
20 BHD202,074.00000 UGX
50 BHD505,185.00000 UGX
100 BHD1,010,370.00000 UGX
250 BHD2,525,925.00000 UGX
500 BHD5,051,850.00000 UGX
1000 BHD10,103,700.00000 UGX
2000 BHD20,207,400.00000 UGX
5000 BHD50,518,500.00000 UGX
10000 BHD101,037,000.00000 UGX