Shilling Uganda sang Lek Albania

Đổi tiền UGX sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
24,70 all

1,000 UGX = 0,02470 ALL

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lek Albania
1 UGX0.02470 ALL
5 UGX0.12348 ALL
10 UGX0.24696 ALL
20 UGX0.49392 ALL
50 UGX1.23480 ALL
100 UGX2.46959 ALL
250 UGX6.17397 ALL
500 UGX12.34795 ALL
1000 UGX24.69590 ALL
2000 UGX49.39180 ALL
5000 UGX123.47950 ALL
10000 UGX246.95900 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Shilling Uganda
1 ALL40.49260 UGX
5 ALL202.46300 UGX
10 ALL404.92600 UGX
20 ALL809.85200 UGX
50 ALL2,024.63000 UGX
100 ALL4,049.26000 UGX
250 ALL10,123.15000 UGX
500 ALL20,246.30000 UGX
1000 ALL40,492.60000 UGX
2000 ALL80,985.20000 UGX
5000 ALL202,463.00000 UGX
10000 ALL404,926.00000 UGX