50 Hryvnia Ukraina sang currency-names.SOS

Đổi tiền UAH sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
712,24 sos

₴1,000 UAH = Sh.So.14,24 SOS

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Somalia
1 UAH14.24480 SOS
5 UAH71.22400 SOS
10 UAH142.44800 SOS
20 UAH284.89600 SOS
50 UAH712.24000 SOS
100 UAH1,424.48000 SOS
250 UAH3,561.20000 SOS
500 UAH7,122.40000 SOS
1000 UAH14,244.80000 SOS
2000 UAH28,489.60000 SOS
5000 UAH71,224.00000 SOS
10000 UAH142,448.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Hryvnia Ukraina
1 SOS0.07020 UAH
5 SOS0.35101 UAH
10 SOS0.70201 UAH
20 SOS1.40402 UAH
50 SOS3.51006 UAH
100 SOS7.02012 UAH
250 SOS17.55030 UAH
500 SOS35.10060 UAH
1000 SOS70.20120 UAH
2000 SOS140.40240 UAH
5000 SOS351.00600 UAH
10000 SOS702.01200 UAH