20 Hryvnia Ukraina sang currency-names.SOS

Đổi tiền UAH sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
290,47 sos

₴1,000 UAH = Sh.So.14,52 SOS

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Somalia
1 UAH14.52350 SOS
5 UAH72.61750 SOS
10 UAH145.23500 SOS
20 UAH290.47000 SOS
50 UAH726.17500 SOS
100 UAH1,452.35000 SOS
250 UAH3,630.87500 SOS
500 UAH7,261.75000 SOS
1000 UAH14,523.50000 SOS
2000 UAH29,047.00000 SOS
5000 UAH72,617.50000 SOS
10000 UAH145,235.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Hryvnia Ukraina
1 SOS0.06885 UAH
5 SOS0.34427 UAH
10 SOS0.68854 UAH
20 SOS1.37708 UAH
50 SOS3.44269 UAH
100 SOS6.88539 UAH
250 SOS17.21348 UAH
500 SOS34.42695 UAH
1000 SOS68.85390 UAH
2000 SOS137.70780 UAH
5000 SOS344.26950 UAH
10000 SOS688.53900 UAH