Hryvnia Ukraina sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền UAH sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
411.055 idr

1,000 UAH = 411,1 IDR

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupiah Indonesia
1 UAH411.05500 IDR
5 UAH2,055.27500 IDR
10 UAH4,110.55000 IDR
20 UAH8,221.10000 IDR
50 UAH20,552.75000 IDR
100 UAH41,105.50000 IDR
250 UAH102,763.75000 IDR
500 UAH205,527.50000 IDR
1000 UAH411,055.00000 IDR
2000 UAH822,110.00000 IDR
5000 UAH2,055,275.00000 IDR
10000 UAH4,110,550.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Hryvnia Ukraina
1 IDR0.00243 UAH
5 IDR0.01216 UAH
10 IDR0.02433 UAH
20 IDR0.04866 UAH
50 IDR0.12164 UAH
100 IDR0.24328 UAH
250 IDR0.60819 UAH
500 IDR1.21639 UAH
1000 IDR2.43277 UAH
2000 IDR4.86554 UAH
5000 IDR12.16385 UAH
10000 IDR24.32770 UAH