1 nghìn Hryvnia Ukraina sang currency-names.CDF

Đổi tiền UAH sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
71.221,50 cdf

₴1,000 UAH = FC71,22 CDF

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Congo
1 UAH71.22150 CDF
5 UAH356.10750 CDF
10 UAH712.21500 CDF
20 UAH1,424.43000 CDF
50 UAH3,561.07500 CDF
100 UAH7,122.15000 CDF
250 UAH17,805.37500 CDF
500 UAH35,610.75000 CDF
1000 UAH71,221.50000 CDF
2000 UAH142,443.00000 CDF
5000 UAH356,107.50000 CDF
10000 UAH712,215.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Hryvnia Ukraina
1 CDF0.01404 UAH
5 CDF0.07020 UAH
10 CDF0.14041 UAH
20 CDF0.28081 UAH
50 CDF0.70204 UAH
100 CDF1.40407 UAH
250 CDF3.51018 UAH
500 CDF7.02035 UAH
1000 CDF14.04070 UAH
2000 CDF28.08140 UAH
5000 CDF70.20350 UAH
10000 CDF140.40700 UAH