Shilling Tanzania sang Kwacha Zambia

Đổi tiền TZS sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
10,19 zmw

tzs1,000 TZS = ZK0,01019 ZMW

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / ZMW
1 TZS0.01019 ZMW
5 TZS0.05094 ZMW
10 TZS0.10189 ZMW
20 TZS0.20377 ZMW
50 TZS0.50944 ZMW
100 TZS1.01887 ZMW
250 TZS2.54718 ZMW
500 TZS5.09435 ZMW
1000 TZS10.18870 ZMW
2000 TZS20.37740 ZMW
5000 TZS50.94350 ZMW
10000 TZS101.88700 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Shilling Tanzania
1 ZMW98.14830 TZS
5 ZMW490.74150 TZS
10 ZMW981.48300 TZS
20 ZMW1,962.96600 TZS
50 ZMW4,907.41500 TZS
100 ZMW9,814.83000 TZS
250 ZMW24,537.07500 TZS
500 ZMW49,074.15000 TZS
1000 ZMW98,148.30000 TZS
2000 ZMW196,296.60000 TZS
5000 ZMW490,741.50000 TZS
10000 ZMW981,483.00000 TZS