Shilling Tanzania sang Dinar Serbia

Đổi tiền TZS sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
42,56 rsd

1,000 TZS = 0,04256 RSD

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Serbia
1 TZS0.04256 RSD
5 TZS0.21279 RSD
10 TZS0.42559 RSD
20 TZS0.85118 RSD
50 TZS2.12795 RSD
100 TZS4.25589 RSD
250 TZS10.63972 RSD
500 TZS21.27945 RSD
1000 TZS42.55890 RSD
2000 TZS85.11780 RSD
5000 TZS212.79450 RSD
10000 TZS425.58900 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Tanzania
1 RSD23.49680 TZS
5 RSD117.48400 TZS
10 RSD234.96800 TZS
20 RSD469.93600 TZS
50 RSD1,174.84000 TZS
100 RSD2,349.68000 TZS
250 RSD5,874.20000 TZS
500 RSD11,748.40000 TZS
1000 RSD23,496.80000 TZS
2000 RSD46,993.60000 TZS
5000 RSD117,484.00000 TZS
10000 RSD234,968.00000 TZS