2.000 Shilling Tanzania sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền TZS sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tzs
2,94 pgk

1,000 TZS = 0,001470 PGK

Mid-market exchange rate at 02:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kina Papua New Guinea
1 TZS0.00147 PGK
5 TZS0.00735 PGK
10 TZS0.01470 PGK
20 TZS0.02941 PGK
50 TZS0.07352 PGK
100 TZS0.14705 PGK
250 TZS0.36762 PGK
500 TZS0.73524 PGK
1000 TZS1.47048 PGK
2000 TZS2.94096 PGK
5000 TZS7.35240 PGK
10000 TZS14.70480 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Shilling Tanzania
1 PGK680.05100 TZS
5 PGK3,400.25500 TZS
10 PGK6,800.51000 TZS
20 PGK13,601.02000 TZS
50 PGK34,002.55000 TZS
100 PGK68,005.10000 TZS
250 PGK170,012.75000 TZS
500 PGK340,025.50000 TZS
1000 PGK680,051.00000 TZS
2000 PGK1,360,102.00000 TZS
5000 PGK3,400,255.00000 TZS
10000 PGK6,800,510.00000 TZS