Shilling Tanzania sang Bảng Liban

Đổi tiền TZS sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
34.554,60 lbp

tzs1,000 TZS = ل.ل.34,55 LBP

Mid-market exchange rate at 05:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Liban
1 TZS34.55460 LBP
5 TZS172.77300 LBP
10 TZS345.54600 LBP
20 TZS691.09200 LBP
50 TZS1,727.73000 LBP
100 TZS3,455.46000 LBP
250 TZS8,638.65000 LBP
500 TZS17,277.30000 LBP
1000 TZS34,554.60000 LBP
2000 TZS69,109.20000 LBP
5000 TZS172,773.00000 LBP
10000 TZS345,546.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Tanzania
1 LBP0.02894 TZS
5 LBP0.14470 TZS
10 LBP0.28940 TZS
20 LBP0.57879 TZS
50 LBP1.44699 TZS
100 LBP2.89397 TZS
250 LBP7.23493 TZS
500 LBP14.46985 TZS
1000 LBP28.93970 TZS
2000 LBP57.87940 TZS
5000 LBP144.69850 TZS
10000 LBP289.39700 TZS