500 Shilling Tanzania sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền TZS sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
30,04 jmd

tzs1,000 TZS = J$0,06008 JMD

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Jamaica
1 TZS0.06008 JMD
5 TZS0.30042 JMD
10 TZS0.60083 JMD
20 TZS1.20166 JMD
50 TZS3.00415 JMD
100 TZS6.00830 JMD
250 TZS15.02075 JMD
500 TZS30.04150 JMD
1000 TZS60.08300 JMD
2000 TZS120.16600 JMD
5000 TZS300.41500 JMD
10000 TZS600.83000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Shilling Tanzania
1 JMD16.64360 TZS
5 JMD83.21800 TZS
10 JMD166.43600 TZS
20 JMD332.87200 TZS
50 JMD832.18000 TZS
100 JMD1,664.36000 TZS
250 JMD4,160.90000 TZS
500 JMD8,321.80000 TZS
1000 JMD16,643.60000 TZS
2000 JMD33,287.20000 TZS
5000 JMD83,218.00000 TZS
10000 JMD166,436.00000 TZS