Shilling Tanzania sang Đô-la Guyana

Đổi tiền TZS sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
80,73 gyd

tzs1,000 TZS = GY$0,08073 GYD

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Guyana
1 TZS0.08073 GYD
5 TZS0.40363 GYD
10 TZS0.80726 GYD
20 TZS1.61451 GYD
50 TZS4.03628 GYD
100 TZS8.07256 GYD
250 TZS20.18140 GYD
500 TZS40.36280 GYD
1000 TZS80.72560 GYD
2000 TZS161.45120 GYD
5000 TZS403.62800 GYD
10000 TZS807.25600 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Tanzania
1 GYD12.38760 TZS
5 GYD61.93800 TZS
10 GYD123.87600 TZS
20 GYD247.75200 TZS
50 GYD619.38000 TZS
100 GYD1,238.76000 TZS
250 GYD3,096.90000 TZS
500 GYD6,193.80000 TZS
1000 GYD12,387.60000 TZS
2000 GYD24,775.20000 TZS
5000 GYD61,938.00000 TZS
10000 GYD123,876.00000 TZS