1 nghìn Shilling Tanzania sang currency-names.CUC

Đổi tiền TZS sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,39 cuc

tzs1,000 TZS = CUC$0,0003865 CUC

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TZS0.00039 CUC
5 TZS0.00193 CUC
10 TZS0.00387 CUC
20 TZS0.00773 CUC
50 TZS0.01933 CUC
100 TZS0.03865 CUC
250 TZS0.09663 CUC
500 TZS0.19326 CUC
1000 TZS0.38652 CUC
2000 TZS0.77304 CUC
5000 TZS1.93260 CUC
10000 TZS3.86520 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shilling Tanzania
1 CUC2,587.19000 TZS
5 CUC12,935.95000 TZS
10 CUC25,871.90000 TZS
20 CUC51,743.80000 TZS
50 CUC129,359.50000 TZS
100 CUC258,719.00000 TZS
250 CUC646,797.50000 TZS
500 CUC1,293,595.00000 TZS
1000 CUC2,587,190.00000 TZS
2000 CUC5,174,380.00000 TZS
5000 CUC12,935,950.00000 TZS
10000 CUC25,871,900.00000 TZS