5 Shilling Tanzania sang Lek Albania

Đổi tiền TZS sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
0,18 all

tzs1,000 TZS = Lek0,03624 ALL

Mid-market exchange rate at 16:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lek Albania
1 TZS0.03624 ALL
5 TZS0.18118 ALL
10 TZS0.36236 ALL
20 TZS0.72473 ALL
50 TZS1.81182 ALL
100 TZS3.62364 ALL
250 TZS9.05910 ALL
500 TZS18.11820 ALL
1000 TZS36.23640 ALL
2000 TZS72.47280 ALL
5000 TZS181.18200 ALL
10000 TZS362.36400 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Shilling Tanzania
1 ALL27.59660 TZS
5 ALL137.98300 TZS
10 ALL275.96600 TZS
20 ALL551.93200 TZS
50 ALL1,379.83000 TZS
100 ALL2,759.66000 TZS
250 ALL6,899.15000 TZS
500 ALL13,798.30000 TZS
1000 ALL27,596.60000 TZS
2000 ALL55,193.20000 TZS
5000 ALL137,983.00000 TZS
10000 ALL275,966.00000 TZS