50 Manat Turkmenistan sang currency-names.KPW

Đổi tiền TMT sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tmt
12.857,20 kpw

T1,000 TMT = ₩257,1 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Won Bắc Triều Tiên
1 TMT257.14400 KPW
5 TMT1,285.72000 KPW
10 TMT2,571.44000 KPW
20 TMT5,142.88000 KPW
50 TMT12,857.20000 KPW
100 TMT25,714.40000 KPW
250 TMT64,286.00000 KPW
500 TMT128,572.00000 KPW
1000 TMT257,144.00000 KPW
2000 TMT514,288.00000 KPW
5000 TMT1,285,720.00000 KPW
10000 TMT2,571,440.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Manat Turkmenistan
1 KPW0.00389 TMT
5 KPW0.01944 TMT
10 KPW0.03889 TMT
20 KPW0.07778 TMT
50 KPW0.19444 TMT
100 KPW0.38889 TMT
250 KPW0.97222 TMT
500 KPW1.94444 TMT
1000 KPW3.88887 TMT
2000 KPW7.77774 TMT
5000 KPW19.44435 TMT
10000 KPW38.88870 TMT