100 currency-names.SYP sang Bảng Liban

Đổi tiền SYP sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 syp
688,76 lbp

£1,000 SYP = ل.ل.6,888 LBP

Mid-market exchange rate at 11:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Bảng Liban
1 SYP6.88763 LBP
5 SYP34.43815 LBP
10 SYP68.87630 LBP
20 SYP137.75260 LBP
50 SYP344.38150 LBP
100 SYP688.76300 LBP
250 SYP1,721.90750 LBP
500 SYP3,443.81500 LBP
1000 SYP6,887.63000 LBP
2000 SYP13,775.26000 LBP
5000 SYP34,438.15000 LBP
10000 SYP68,876.30000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Syria
1 LBP0.14519 SYP
5 LBP0.72594 SYP
10 LBP1.45188 SYP
20 LBP2.90376 SYP
50 LBP7.25940 SYP
100 LBP14.51880 SYP
250 LBP36.29700 SYP
500 LBP72.59400 SYP
1000 LBP145.18800 SYP
2000 LBP290.37600 SYP
5000 LBP725.94000 SYP
10000 LBP1,451.88000 SYP