10 Bảng Liban sang currency-names.SYP

Đổi tiền LBP sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
1,45 syp

ل.ل.1,000 LBP = £0,1453 SYP

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Syria
1 LBP0.14531 SYP
5 LBP0.72653 SYP
10 LBP1.45307 SYP
20 LBP2.90614 SYP
50 LBP7.26535 SYP
100 LBP14.53070 SYP
250 LBP36.32675 SYP
500 LBP72.65350 SYP
1000 LBP145.30700 SYP
2000 LBP290.61400 SYP
5000 LBP726.53500 SYP
10000 LBP1,453.07000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Bảng Liban
1 SYP6.88199 LBP
5 SYP34.40995 LBP
10 SYP68.81990 LBP
20 SYP137.63980 LBP
50 SYP344.09950 LBP
100 SYP688.19900 LBP
250 SYP1,720.49750 LBP
500 SYP3,440.99500 LBP
1000 SYP6,881.99000 LBP
2000 SYP13,763.98000 LBP
5000 SYP34,409.95000 LBP
10000 SYP68,819.90000 LBP