50 Bảng Liban sang currency-names.SYP

Đổi tiền LBP sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lbp
7,27 syp

ل.ل.1,000 LBP = £0,1453 SYP

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Syria
1 LBP0.14531 SYP
5 LBP0.72654 SYP
10 LBP1.45308 SYP
20 LBP2.90616 SYP
50 LBP7.26540 SYP
100 LBP14.53080 SYP
250 LBP36.32700 SYP
500 LBP72.65400 SYP
1000 LBP145.30800 SYP
2000 LBP290.61600 SYP
5000 LBP726.54000 SYP
10000 LBP1,453.08000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Bảng Liban
1 SYP6.88194 LBP
5 SYP34.40970 LBP
10 SYP68.81940 LBP
20 SYP137.63880 LBP
50 SYP344.09700 LBP
100 SYP688.19400 LBP
250 SYP1,720.48500 LBP
500 SYP3,440.97000 LBP
1000 SYP6,881.94000 LBP
2000 SYP13,763.88000 LBP
5000 SYP34,409.70000 LBP
10000 SYP68,819.40000 LBP