250 currency-names.SYP sang Đô-la Úc

Đổi tiền SYP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 syp
0,03 aud

£1,000 SYP = A$0,0001177 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Đô-la Úc
1 SYP0.00012 AUD
5 SYP0.00059 AUD
10 SYP0.00118 AUD
20 SYP0.00235 AUD
50 SYP0.00589 AUD
100 SYP0.01177 AUD
250 SYP0.02943 AUD
500 SYP0.05886 AUD
1000 SYP0.11772 AUD
2000 SYP0.23544 AUD
5000 SYP0.58860 AUD
10000 SYP1.17719 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Syria
1 AUD8,494.79000 SYP
5 AUD42,473.95000 SYP
10 AUD84,947.90000 SYP
20 AUD169,895.80000 SYP
50 AUD424,739.50000 SYP
100 AUD849,479.00000 SYP
250 AUD2,123,697.50000 SYP
500 AUD4,247,395.00000 SYP
1000 AUD8,494,790.00000 SYP
2000 AUD16,989,580.00000 SYP
5000 AUD42,473,950.00000 SYP
10000 AUD84,947,900.00000 SYP