50 currency-names.SOS sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền SOS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sos
0,09 usd

Sh.So.1,000 SOS = $0,001750 USD

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Mỹ
1 SOS0.00175 USD
5 SOS0.00875 USD
10 SOS0.01750 USD
20 SOS0.03500 USD
50 SOS0.08749 USD
100 SOS0.17498 USD
250 SOS0.43745 USD
500 SOS0.87489 USD
1000 SOS1.74978 USD
2000 SOS3.49956 USD
5000 SOS8.74890 USD
10000 SOS17.49780 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Somalia
1 USD571.50000 SOS
5 USD2,857.50000 SOS
10 USD5,715.00000 SOS
20 USD11,430.00000 SOS
50 USD28,575.00000 SOS
100 USD57,150.00000 SOS
250 USD142,875.00000 SOS
500 USD285,750.00000 SOS
1000 USD571,500.00000 SOS
2000 USD1,143,000.00000 SOS
5000 USD2,857,500.00000 SOS
10000 USD5,715,000.00000 SOS