1 nghìn currency-names.SOS sang Shilling Uganda

Đổi tiền SOS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
6.616 ugx

Sh.So.1,000 SOS = Ush6,616 UGX

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Uganda
1 SOS6.61592 UGX
5 SOS33.07960 UGX
10 SOS66.15920 UGX
20 SOS132.31840 UGX
50 SOS330.79600 UGX
100 SOS661.59200 UGX
250 SOS1,653.98000 UGX
500 SOS3,307.96000 UGX
1000 SOS6,615.92000 UGX
2000 SOS13,231.84000 UGX
5000 SOS33,079.60000 UGX
10000 SOS66,159.20000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Somalia
1 UGX0.15115 SOS
5 UGX0.75575 SOS
10 UGX1.51150 SOS
20 UGX3.02300 SOS
50 UGX7.55750 SOS
100 UGX15.11500 SOS
250 UGX37.78750 SOS
500 UGX75.57500 SOS
1000 UGX151.15000 SOS
2000 UGX302.30000 SOS
5000 UGX755.75000 SOS
10000 UGX1,511.50000 SOS