1 Shilling Uganda sang currency-names.SOS

Đổi tiền UGX sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,15 sos

Ush1,000 UGX = Sh.So.0,1511 SOS

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Somalia
1 UGX0.15110 SOS
5 UGX0.75551 SOS
10 UGX1.51102 SOS
20 UGX3.02204 SOS
50 UGX7.55510 SOS
100 UGX15.11020 SOS
250 UGX37.77550 SOS
500 UGX75.55100 SOS
1000 UGX151.10200 SOS
2000 UGX302.20400 SOS
5000 UGX755.51000 SOS
10000 UGX1,511.02000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Uganda
1 SOS6.61804 UGX
5 SOS33.09020 UGX
10 SOS66.18040 UGX
20 SOS132.36080 UGX
50 SOS330.90200 UGX
100 SOS661.80400 UGX
250 SOS1,654.51000 UGX
500 SOS3,309.02000 UGX
1000 SOS6,618.04000 UGX
2000 SOS13,236.08000 UGX
5000 SOS33,090.20000 UGX
10000 SOS66,180.40000 UGX