Đổi tiền SOS sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.SOS sang Shilling Tanzania

50 sos
227,08 tzs

Sh.So.1,000 SOS = tzs4,542 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Tanzania
1 SOS4.54151 TZS
5 SOS22.70755 TZS
10 SOS45.41510 TZS
20 SOS90.83020 TZS
50 SOS227.07550 TZS
100 SOS454.15100 TZS
250 SOS1,135.37750 TZS
500 SOS2,270.75500 TZS
1000 SOS4,541.51000 TZS
2000 SOS9,083.02000 TZS
5000 SOS22,707.55000 TZS
10000 SOS45,415.10000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Somalia
1 TZS0.22019 SOS
5 TZS1.10096 SOS
10 TZS2.20191 SOS
20 TZS4.40382 SOS
50 TZS11.00955 SOS
100 TZS22.01910 SOS
250 TZS55.04775 SOS
500 TZS110.09550 SOS
1000 TZS220.19100 SOS
2000 TZS440.38200 SOS
5000 TZS1,100.95500 SOS
10000 TZS2,201.91000 SOS