1 Leone Sierra Leone sang Peso Colombia

Đổi tiền SLL sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sll
0,17 cop

Le1,000 SLL = $0,1713 COP

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Peso Colombia
1 SLL0.17129 COP
5 SLL0.85645 COP
10 SLL1.71290 COP
20 SLL3.42580 COP
50 SLL8.56450 COP
100 SLL17.12900 COP
250 SLL42.82250 COP
500 SLL85.64500 COP
1000 SLL171.29000 COP
2000 SLL342.58000 COP
5000 SLL856.45000 COP
10000 SLL1,712.90000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Leone Sierra Leone
1 COP5.83804 SLL
5 COP29.19020 SLL
10 COP58.38040 SLL
20 COP116.76080 SLL
50 COP291.90200 SLL
100 COP583.80400 SLL
250 COP1,459.51000 SLL
500 COP2,919.02000 SLL
1000 COP5,838.04000 SLL
2000 COP11,676.08000 SLL
5000 COP29,190.20000 SLL
10000 COP58,380.40000 SLL