Leone Sierra Leone sang Florin Aruba

Đổi tiền SLL sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
0,08 awg

1,000 SLL = 0,00007924 AWG

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Florin Aruba
1 SLL0.00008 AWG
5 SLL0.00040 AWG
10 SLL0.00079 AWG
20 SLL0.00158 AWG
50 SLL0.00396 AWG
100 SLL0.00792 AWG
250 SLL0.01981 AWG
500 SLL0.03962 AWG
1000 SLL0.07924 AWG
2000 SLL0.15849 AWG
5000 SLL0.39622 AWG
10000 SLL0.79244 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Leone Sierra Leone
1 AWG12,619.20000 SLL
5 AWG63,096.00000 SLL
10 AWG126,192.00000 SLL
20 AWG252,384.00000 SLL
50 AWG630,960.00000 SLL
100 AWG1,261,920.00000 SLL
250 AWG3,154,800.00000 SLL
500 AWG6,309,600.00000 SLL
1000 AWG12,619,200.00000 SLL
2000 AWG25,238,400.00000 SLL
5000 AWG63,096,000.00000 SLL
10000 AWG126,192,000.00000 SLL