Đổi tiền SDG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.SDG sang Euro

250 sdg
0,39 eur

ج.س.1,000 SDG = €0,001542 EUR

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Euro
1 SDG0.00154 EUR
5 SDG0.00771 EUR
10 SDG0.01542 EUR
20 SDG0.03084 EUR
50 SDG0.07711 EUR
100 SDG0.15421 EUR
250 SDG0.38554 EUR
500 SDG0.77107 EUR
1000 SDG1.54214 EUR
2000 SDG3.08428 EUR
5000 SDG7.71070 EUR
10000 SDG15.42140 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Sudan
1 EUR648.45100 SDG
5 EUR3,242.25500 SDG
10 EUR6,484.51000 SDG
20 EUR12,969.02000 SDG
50 EUR32,422.55000 SDG
100 EUR64,845.10000 SDG
250 EUR162,112.75000 SDG
500 EUR324,225.50000 SDG
1000 EUR648,451.00000 SDG
2000 EUR1,296,902.00000 SDG
5000 EUR3,242,255.00000 SDG
10000 EUR6,484,510.00000 SDG