1 trăm nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Forint Hungary

Đổi tiền SAR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 sar
9.495.980 huf

SR1,000 SAR = Ft94,96 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Forint Hungary
1 SAR94.95980 HUF
5 SAR474.79900 HUF
10 SAR949.59800 HUF
20 SAR1,899.19600 HUF
50 SAR4,747.99000 HUF
100 SAR9,495.98000 HUF
250 SAR23,739.95000 HUF
500 SAR47,479.90000 HUF
1000 SAR94,959.80000 HUF
2000 SAR189,919.60000 HUF
5000 SAR474,799.00000 HUF
10000 SAR949,598.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Riyal Ả Rập Xê Út
2000 HUF21.06160 SAR
5000 HUF52.65400 SAR
10000 HUF105.30800 SAR
15000 HUF157.96200 SAR
20000 HUF210.61600 SAR
30000 HUF315.92400 SAR
40000 HUF421.23200 SAR
50000 HUF526.54000 SAR
60000 HUF631.84800 SAR
100000 HUF1,053.08000 SAR
150000 HUF1,579.62000 SAR
200000 HUF2,106.16000 SAR