10 Franc Rwanda sang currency-names.VES

Đổi tiền RWF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
0,28 ves

R₣1,000 RWF = Bs.0,02810 VES

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / currency.VES
1 RWF0.02810 VES
5 RWF0.14049 VES
10 RWF0.28098 VES
20 RWF0.56197 VES
50 RWF1.40492 VES
100 RWF2.80984 VES
250 RWF7.02460 VES
500 RWF14.04920 VES
1000 RWF28.09840 VES
2000 RWF56.19680 VES
5000 RWF140.49200 VES
10000 RWF280.98400 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Rwanda
1 VES35.58920 RWF
5 VES177.94600 RWF
10 VES355.89200 RWF
20 VES711.78400 RWF
50 VES1,779.46000 RWF
100 VES3,558.92000 RWF
250 VES8,897.30000 RWF
500 VES17,794.60000 RWF
1000 VES35,589.20000 RWF
2000 VES71,178.40000 RWF
5000 VES177,946.00000 RWF
10000 VES355,892.00000 RWF