5 Leu Romania sang Rupee Pakistan

Đổi tiền RON sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
300,16 pkr

L1,000 RON = ₨60,03 PKR

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Pakistan
1 RON60.03280 PKR
5 RON300.16400 PKR
10 RON600.32800 PKR
20 RON1,200.65600 PKR
50 RON3,001.64000 PKR
100 RON6,003.28000 PKR
250 RON15,008.20000 PKR
500 RON30,016.40000 PKR
1000 RON60,032.80000 PKR
2000 RON120,065.60000 PKR
5000 RON300,164.00000 PKR
10000 RON600,328.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Leu Romania
1 PKR0.01666 RON
5 PKR0.08329 RON
10 PKR0.16658 RON
20 PKR0.33315 RON
50 PKR0.83288 RON
100 PKR1.66576 RON
250 PKR4.16440 RON
500 PKR8.32880 RON
1000 PKR16.65760 RON
2000 PKR33.31520 RON
5000 PKR83.28800 RON
10000 PKR166.57600 RON