Đổi tiền QAR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 triệu Rial Qatar sang Rupee Ấn Độ
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rial Qatar
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 QAR | 22.89770 INR |
5 QAR | 114.48850 INR |
10 QAR | 228.97700 INR |
20 QAR | 457.95400 INR |
50 QAR | 1,144.88500 INR |
100 QAR | 2,289.77000 INR |
250 QAR | 5,724.42500 INR |
500 QAR | 11,448.85000 INR |
1000 QAR | 22,897.70000 INR |
2000 QAR | 45,795.40000 INR |
5000 QAR | 114,488.50000 INR |
10000 QAR | 228,977.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Qatar | |
---|---|
1 INR | 0.04367 QAR |
5 INR | 0.21836 QAR |
10 INR | 0.43673 QAR |
20 INR | 0.87345 QAR |
50 INR | 2.18363 QAR |
100 INR | 4.36725 QAR |
250 INR | 10.91813 QAR |
300 INR | 13.10175 QAR |
500 INR | 21.83625 QAR |
600 INR | 26.20350 QAR |
1000 INR | 43.67250 QAR |
2000 INR | 87.34500 QAR |
5000 INR | 218.36250 QAR |
10000 INR | 436.72500 QAR |
25000 INR | 1,091.81250 QAR |
50000 INR | 2,183.62500 QAR |
100000 INR | 4,367.25000 QAR |
1000000 INR | 43,672.50000 QAR |
1000000000 INR | 43,672,500.00000 QAR |