10 Rupee Ấn Độ sang Rial Qatar

Đổi tiền INR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,44 qar

₹1,000 INR = QR0,04377 QAR

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Qatar
1 INR0.04377 QAR
5 INR0.21883 QAR
10 INR0.43765 QAR
20 INR0.87531 QAR
50 INR2.18827 QAR
100 INR4.37653 QAR
250 INR10.94133 QAR
500 INR21.88265 QAR
1000 INR43.76530 QAR
2000 INR87.53060 QAR
5000 INR218.82650 QAR
10000 INR437.65300 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Ấn Độ
1 QAR22.84910 INR
5 QAR114.24550 INR
10 QAR228.49100 INR
20 QAR456.98200 INR
50 QAR1,142.45500 INR
100 QAR2,284.91000 INR
250 QAR5,712.27500 INR
500 QAR11,424.55000 INR
1000 QAR22,849.10000 INR
2000 QAR45,698.20000 INR
5000 QAR114,245.50000 INR
10000 QAR228,491.00000 INR