Rial Qatar sang Cedi Ghana

Đổi tiền QAR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
3.564,52 ghs

1,000 QAR = 3,565 GHS

Mid-market exchange rate at 01:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Cedi Ghana
1 QAR3.56452 GHS
5 QAR17.82260 GHS
10 QAR35.64520 GHS
20 QAR71.29040 GHS
50 QAR178.22600 GHS
100 QAR356.45200 GHS
250 QAR891.13000 GHS
500 QAR1,782.26000 GHS
1000 QAR3,564.52000 GHS
2000 QAR7,129.04000 GHS
5000 QAR17,822.60000 GHS
10000 QAR35,645.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Qatar
1 GHS0.28054 QAR
5 GHS1.40271 QAR
10 GHS2.80542 QAR
20 GHS5.61084 QAR
50 GHS14.02710 QAR
100 GHS28.05420 QAR
250 GHS70.13550 QAR
500 GHS140.27100 QAR
1000 GHS280.54200 QAR
2000 GHS561.08400 QAR
5000 GHS1,402.71000 QAR
10000 GHS2,805.42000 QAR