1 Peso Philippines sang currency-names.SYP

Đổi tiền PHP sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
225,53 syp

₱1,000 PHP = £225,5 SYP

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Syria
1 PHP225.52600 SYP
5 PHP1,127.63000 SYP
10 PHP2,255.26000 SYP
20 PHP4,510.52000 SYP
50 PHP11,276.30000 SYP
100 PHP22,552.60000 SYP
250 PHP56,381.50000 SYP
500 PHP112,763.00000 SYP
1000 PHP225,526.00000 SYP
2000 PHP451,052.00000 SYP
5000 PHP1,127,630.00000 SYP
10000 PHP2,255,260.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Peso Philippines
1 SYP0.00443 PHP
5 SYP0.02217 PHP
10 SYP0.04434 PHP
20 SYP0.08868 PHP
50 SYP0.22170 PHP
100 SYP0.44341 PHP
250 SYP1.10852 PHP
500 SYP2.21704 PHP
1000 SYP4.43407 PHP
2000 SYP8.86814 PHP
5000 SYP22.17035 PHP
10000 SYP44.34070 PHP