10 Rial Oman sang currency-names.ERN

Đổi tiền OMR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
389,62 ern

ر.ع.1,000 OMR = Nfk38,96 ERN

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Nakfa Eritrea
1 OMR38.96210 ERN
5 OMR194.81050 ERN
10 OMR389.62100 ERN
20 OMR779.24200 ERN
50 OMR1,948.10500 ERN
100 OMR3,896.21000 ERN
250 OMR9,740.52500 ERN
500 OMR19,481.05000 ERN
1000 OMR38,962.10000 ERN
2000 OMR77,924.20000 ERN
5000 OMR194,810.50000 ERN
10000 OMR389,621.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rial Oman
1 ERN0.02567 OMR
5 ERN0.12833 OMR
10 ERN0.25666 OMR
20 ERN0.51332 OMR
50 ERN1.28330 OMR
100 ERN2.56660 OMR
250 ERN6.41650 OMR
500 ERN12.83300 OMR
1000 ERN25.66600 OMR
2000 ERN51.33200 OMR
5000 ERN128.33000 OMR
10000 ERN256.66000 OMR