10 Rupee Nepal sang currency-names.ERN

Đổi tiền NPR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
1,12 ern

₨1,000 NPR = Nfk0,1123 ERN

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Nakfa Eritrea
1 NPR0.11226 ERN
5 NPR0.56130 ERN
10 NPR1.12259 ERN
20 NPR2.24518 ERN
50 NPR5.61295 ERN
100 NPR11.22590 ERN
250 NPR28.06475 ERN
500 NPR56.12950 ERN
1000 NPR112.25900 ERN
2000 NPR224.51800 ERN
5000 NPR561.29500 ERN
10000 NPR1,122.59000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Nepal
1 ERN8.90800 NPR
5 ERN44.54000 NPR
10 ERN89.08000 NPR
20 ERN178.16000 NPR
50 ERN445.40000 NPR
100 ERN890.80000 NPR
250 ERN2,227.00000 NPR
500 ERN4,454.00000 NPR
1000 ERN8,908.00000 NPR
2000 ERN17,816.00000 NPR
5000 ERN44,540.00000 NPR
10000 ERN89,080.00000 NPR