Đổi tiền NOK sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Krone Na Uy sang currency-names.IQD

100 nok
12.271 iqd

kr1,000 NOK = ع.د122,7 IQD

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Iraq
1 NOK122.71000 IQD
5 NOK613.55000 IQD
10 NOK1,227.10000 IQD
20 NOK2,454.20000 IQD
50 NOK6,135.50000 IQD
100 NOK12,271.00000 IQD
250 NOK30,677.50000 IQD
500 NOK61,355.00000 IQD
1000 NOK122,710.00000 IQD
2000 NOK245,420.00000 IQD
5000 NOK613,550.00000 IQD
10000 NOK1,227,100.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Krone Na Uy
1 IQD0.00815 NOK
5 IQD0.04075 NOK
10 IQD0.08149 NOK
20 IQD0.16299 NOK
50 IQD0.40746 NOK
100 IQD0.81493 NOK
250 IQD2.03732 NOK
500 IQD4.07463 NOK
1000 IQD8.14926 NOK
2000 IQD16.29852 NOK
5000 IQD40.74630 NOK
10000 IQD81.49260 NOK