Đổi tiền NGN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Naira Nigeria sang Shilling Uganda

10 ngn
24 ugx

₦1,000 NGN = Ush2,434 UGX

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Shilling Uganda
1 NGN2.43389 UGX
5 NGN12.16945 UGX
10 NGN24.33890 UGX
20 NGN48.67780 UGX
50 NGN121.69450 UGX
100 NGN243.38900 UGX
250 NGN608.47250 UGX
500 NGN1,216.94500 UGX
1000 NGN2,433.89000 UGX
2000 NGN4,867.78000 UGX
5000 NGN12,169.45000 UGX
10000 NGN24,338.90000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Naira Nigeria
1 UGX0.41087 NGN
5 UGX2.05433 NGN
10 UGX4.10865 NGN
20 UGX8.21730 NGN
50 UGX20.54325 NGN
100 UGX41.08650 NGN
250 UGX102.71625 NGN
500 UGX205.43250 NGN
1000 UGX410.86500 NGN
2000 UGX821.73000 NGN
5000 UGX2,054.32500 NGN
10000 UGX4,108.65000 NGN